Có 2 kết quả:

技术员 jì shù yuán ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄩㄢˊ技術員 jì shù yuán ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) technician
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) technician
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0